Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風吹ジュン
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風が吹く かぜがふく
gió thổi
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
どこ吹く風 どこふくかぜ
giả bộ không biết, không liên quan
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
風が強く吹く かぜがつよくふく
gió thổi to.
風に吹かれて かぜにふかれて
bài hát Blowin' in the wind