Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
圧 あつ
áp lực
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
アナバチック風 アナバチックかぜ
gió thổi lên
風木 ふうぼく
cây đung đưa trước gió
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.