Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風圧力
風圧 ふうあつ
cuốn sức ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
風力 ふうりょく
sức gió
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
圧力 あつりょく
sức ép, áp lực
風力タービン ふうりょくタービン
turbine gió
風力計 ふうりょくけい
Phong vũ biểu.
風力エネルギー ふうりょくエネルギー
năng lượng sức mạnh gió