Các từ liên quan tới 風林火山 (1992年のテレビドラマ)
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
火風 かふう
lửa và gió
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII