Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風流踊
風流 ふうりゅう
luồng gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp
風の流れ かぜのながれ
luồng gió.
風流韻事 ふうりゅういんじ
thú vui tao nhã hòa mình với thiên nhiên sáng tác thơ ca, hội họa, thư pháp