Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風見周
風見 かざみ
chong chóng gió (cho biết chiều gió thổi)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風見鶏 かざみどり
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
風景を見る ふうけいをみる
ngắm cảnh.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi