Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風見鶏 かざみどり
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
風見 かざみ
chong chóng gió (cho biết chiều gió thổi)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
風景を見る ふうけいをみる
ngắm cảnh.