Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風道花うた
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
花道 はなみち
con đường chính giữa từ phía hàng ghế khán giả để bước lên sân khấu (kabuki)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió