Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台風並み たいふうなみ
thời tiết gần giống bão
なみなみ
to the brim
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
世間並み せけんなみ
bình thường; trung bình; phổ thông
飲み仲間 のみなかま
bạn nhậu
人間並み にんげんなみ
Giống như người bình thường
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao