Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
風力 ふうりょく
sức gió
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
風力タービン ふうりょくタービン
turbine gió
風力計 ふうりょくけい
Phong vũ biểu.
風力エネルギー ふうりょくエネルギー
năng lượng sức mạnh gió