Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間火月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3
風月 ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên
火風 かふう
lửa và gió
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch