Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風雲黙示録
黙示録 もくしろく
sách Khải huyền
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
黙示属性 もくしぞくせい
thuộc tính ẩn
黙示条件 もくじじょうけん
điều khoản ngụ ý.