Các từ liên quan tới 飛石連休 (お笑いコンビ)
飛石連休 とびいしれんきゅう
Kì nghỉ dài nhưng có một vài ngày đi làm xen kẽ vào
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
飛び石連休 とびいしれんきゅう
nghỉ dài bù
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
飛石 とびいし
đá kê bước; đá giậm bước.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau