Các từ liên quan tới 飛騨川流域一貫開発計画
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
開発計画 かいはつけいかく
dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
病院開発計画 びょーいんかいはつけーかく
dự án phát triển bệnh viện
国連開発計画 こくれんかいはつけいかく
Chương trình phát triển liên hiệp quốc (UNDP)