Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨民俗村
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
村民 そんみん
dân làng
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người