Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛鳥ももこ
もこもこ もこもこ
dày; mịn
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
lần lượt nhau, luân phiên nhau
đất trơn ướt (bùn).
sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
飛ぶ鳥も落とす勢い とぶとりもおとすいきおい
cực kì thịnh vượng, sức mạnh vô song