Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食(い)上げ
食い上げ くいあげ
ăn nó tất cả lên trên
飯の食い上げ めしのくいあげ
việc mất thu nhập và không thể sống
おまんまの食い上げ おまんまのくいあげ
mất phương tiện kiếm sống
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食い逃げ くいにげ
Ăn nhưng không trả tiền mà bỏ trốn
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)