食べ始める
たべはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu ăn

Bảng chia động từ của 食べ始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食べ始める/たべはじめるる |
Quá khứ (た) | 食べ始めた |
Phủ định (未然) | 食べ始めない |
Lịch sự (丁寧) | 食べ始めます |
te (て) | 食べ始めて |
Khả năng (可能) | 食べ始められる |
Thụ động (受身) | 食べ始められる |
Sai khiến (使役) | 食べ始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食べ始められる |
Điều kiện (条件) | 食べ始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食べ始めいろ |
Ý chí (意向) | 食べ始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食べ始めるな |