Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
食べ物 たべもの
đồ ăn
食べ物を控える たべものをひかえる
(thì) ôn hòa bên trong ăn
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
食べ始める たべはじめる
bắt đầu ăn
値を求める あたいをもとめる
định trị ; tìm giá trị
活を求める かつをもとめる
tìm kiếm lối thoát
食べ物屋 たべものや
nơi bán thức ăn; tiệm ăn; nhà hàng