食傷
しょくしょう「THỰC THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chán ăn

Bảng chia động từ của 食傷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食傷する/しょくしょうする |
Quá khứ (た) | 食傷した |
Phủ định (未然) | 食傷しない |
Lịch sự (丁寧) | 食傷します |
te (て) | 食傷して |
Khả năng (可能) | 食傷できる |
Thụ động (受身) | 食傷される |
Sai khiến (使役) | 食傷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食傷すられる |
Điều kiện (条件) | 食傷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食傷しろ |
Ý chí (意向) | 食傷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食傷するな |
食傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食傷
食傷気味 しょくしょうぎみ
hơi chán ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật