食品会社
しょくひんがいしゃ「THỰC PHẨM HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty thực phẩm

食品会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品会社
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
薬品会社 やくひんがいしゃ やくひんかいしゃ
công ty dược học