Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食品医薬品安全処
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アメリカ食品医薬品局 アメリカしょくひんいやくひんきょく
cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.