食料品商
しょくりょうひんしょう「THỰC LIÊU PHẨM THƯƠNG」
☆ Danh từ
Cửa hàng tạp phẩm cất giữ

食料品商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食料品商
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.