Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食欲不振症
しょくよくふしんしょう
chán ăn
食欲不振 しょくよくふしん
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
食欲不振で苦しむ しょくよくふしんでくるしむ
biếng ăn.
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần
不振 ふしん
không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc)
不食 ふしょく
người không ăn tinh bột/cơm
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
Đăng nhập để xem giải thích