Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食生活指針
食生活 しょくせいかつ
Lĩnh vực liên quan đến ăn uống, thói quen ăn uống.
生活指導 せいかつしどう
sự chỉ đạo giáo dục
指針 ししん
kim chỉ nam
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
食指 しょくし
ngón tay trỏ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
生活 せいかつ
cuộc sống
生検針 せいけんはり
kim sinh thiết (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu mô để sinh thiết)