食指
しょくし「THỰC CHỈ」
☆ Danh từ
Ngón tay trỏ

Từ đồng nghĩa của 食指
noun
食指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食指
食指が動く しょくしがうごく
ước muốn, khao khát
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.