Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食用卵
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
卵(食物) たまご(しょくもつ)
trứng ( thực phẩm)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食用 しょくよう
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.