食用花
しょくようか「THỰC DỤNG HOA」
☆ Danh từ
Hoa sử dụng trong món ăn

食用花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食用花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食用 しょくよう
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.