食碗
しょくわん「THỰC OẢN」
Bát ăn.

食碗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食碗
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
碗 わん
bát
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
お碗 おわん
bát đựng nước tương; bát; chén (theo cách gọi của người Nam Bộ)
御碗 ごわん
cái bát trong miso - shiru nào được phục vụ
茶碗 ちゃわん
bát