食糧管理制度
しょくりょうかんりせいど
☆ Danh từ
Thức ăn điều khiển hệ thống

食糧管理制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食糧管理制度
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
食糧管理法 しょくりょうかんりほう
đóng bằng đinh kẹp hành động điều khiển thức ăn
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
糧食 りょうしょく
thực phẩm dự trữ.
食糧 しょくりょう
lương thực.
自主管理制度 じしゅかんりせいど
hệ thống quản lý chủ động
管理通貨制度 かんりつうかせいど
hệ thống quản lý tiền tệ