Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯尾定宗
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
飯 めし いい まんま まま
cơm.
尾 び お
cái đuôi
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).