Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim
梨 なし
quả lê
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet