Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯篠家直
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家常茶飯 かじょうさはん
everyday occurrence, commonplace of life, nothing out of the ordinary
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống