Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯豊まりえ
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.
飯盛り めしもり めしざかり
(edo - thời kỳ cho ở trọ) người hầu gái
飯 めし いい まんま まま
cơm.
湯取り飯 ゆとりめし
cơm nấu hai lần
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
飯が食えない めしがくえない
không thể làm một sự sống
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu