Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飾磨駅
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
飾付 かざりづけ
sự trang trí; sự sắp đặt
文飾 ぶんしょく
sự tô điểm bằng văn chương
松飾 まつかざり
cây thông trang trí ở cửa (hay cổng) nhà vào ngày tết
潤飾 じゅんしょく
sự hoa mỹ; sự khoa trương.
飾台 かざりだい
giá đỡ
電飾 でんしょく
sự chiếu sáng trang trí
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc