Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養生 (作業)
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
作業 さぎょう
công việc
養殖業 ようしょくぎょう
ngành nuôi trồng thủy sản
養鶏業 ようけいぎょう
công nghiệp chim nuôi; chim nuôi canh tác
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
生業 せいぎょう なりわい すぎわい すぎあい
Kế sinh nhai; nghề kiếm sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.