Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養育館
養育 よういく
dưỡng dục
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
養育者 よういくしゃ
người nuôi dưỡng, người chăm sóc
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)
出産養育 しゅっさんよういく
sản dục.
養育する よういくする
bảo dưỡng
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới