Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 饒波
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
饒舌 じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
饒舌家 じょうぜつか
người ba hoa; người nói huyên thiên
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)