神経圧挫
しんけーあつ挫「THẦN KINH ÁP TỎA」
Chèn ép dây thần kinh
神経圧挫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経圧挫
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧神 あっしん
điều bất ngờ sức ép
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp