Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首都圏 (韓国)
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首都 しゅと
kinh đô
都市圏 としけん
khu vực đô thị
韓国 かんこく
đại hàn
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
国都 こくと
thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.