Các từ liên quan tới 首都圏トライアングル
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
首都 しゅと
kinh đô
都市圏 としけん
khu vực đô thị
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.