Các từ liên quan tới 首都圏ネットワーク
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
首都 しゅと
kinh đô
都市圏 としけん
khu vực đô thị
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất