Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
首都 しゅと
kinh đô
委内瑞拉 ベネズエラ
nước Venezuela
ベネズエラ
vênêzuêla.
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うーるせいち ウール生地
len dạ.