Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首都 しゅと
kinh đô
消失 しょうしつ そうしつ
Sự loại ra, sự loại trừ; sự mất đi
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
消失点 しょうしつてん
việc biến mất chỉ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.