Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首都高速湾岸線
湾岸 わんがん
bờ vịnh; ven biển
首都 しゅと
kinh đô
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
湾岸危機 わんがんきき
chiến tranh Vùng Vịnh (năm 1991 là một cuộc xung đột giữa Iraq và liên minh gần 38 quốc gia do Hoa Kỳ lãnh đạo và được Liên Hợp Quốc phê chuẩn để giải phóng Kuwait)
湾岸紛争 わんがんふんそう
chiến tranh vùng Vịnh
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô