Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一陣 いちじん
đội nhóm tiên phong
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一夜妻 いちやづま ひとよづま
người tình một đêm
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一陣の風 いちじんのかぜ
cơn gió
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.