Các từ liên quan tới 香港のテレビ局一覧
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.