Các từ liên quan tới 香港の超高層建築物
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層建築 こうそうけんちく こうそうげんちく
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
超高層 ちょうこうそう
tòa nhà cao tầng chọc trời
上層建築 じょうそうけんちく
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng