Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
下車地 げしゃち
Điểm xuống xe
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
香車 きょうしゃ
đâm phập (shogi); cái thương
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công