Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港流浪足球会
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流浪 るろう
sự lang thang; sự phiêu dạt
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
流浪人 るろうにん
lãng khách
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.